Tên thương hiệu: | Lantiden |
Số mẫu: | LNYA019 |
MOQ: | 100 thùng |
Price: | Có thể đàm phán |
Thời gian giao hàng: | 3 - 7 ngày |
Điều khoản thanh toán: | T/T, L/C |
Sơn tường vân đá Bột trét đá màu không cần trét bột màu đồng nhất không mùi và thân thiện với môi trường Tường xi măng Cải tạo tường cũ Cải tạo nhà cũ
Tính năng sản phẩm
1. Phân hủy hiệu quả formaldehyde (hiệu suất làm sạch formaldehyde ≥ 90%)
2. Giải phóng các ion âm oxy (giải phóng liên tục 1000-2000/cm³)
3. Khử mùi khói
4. Hút ẩm và chống ẩm
5. Kháng khuẩn và chống nấm mốc (kháng khuẩn cấp I, chống nấm mốc cấp 0)
6. Chống ố và chống chà xát (chống ố cấp I, số lần có thể rửa ≥ 6000)
7. Không mùi và thân thiện với môi trường
8. Kết cấu nghệ thuật: Bề mặt có các chấm màu tinh tế và đồng đều, đơn giản và đẹp mắt, có cảm giác hơi mờ, có thể tạo thành một khối, loại bỏ lớp bột trét và các quy trình khác.
Sử dụng sản phẩm
Thích hợp để trang trí hiệu ứng đặc biệt cho tường trong nhà của các tòa nhà khác nhau như khu dân cư cao cấp, biệt thự, khách sạn, câu lạc bộ, địa điểm, tòa nhà văn phòng, khu vực công cộng, v.v.
Thông số kỹ thuật
Liều lượng lý thuyết: cạo khoảng 1㎡/3KG/3 lần thành phẩm. Do độ nhám bề mặt thi công thực tế, công nghệ thi công và phương pháp thi công nên liều lượng cũng khác nhau.
Tỷ lệ pha loãng: khoảng 25% nước, hơi khác nhau tùy theo tình hình thi công thực tế.
Thời gian khô: tùy theo quy trình thi công thực tế, thời gian khô khác nhau.
Thời gian bảo dưỡng: 7 ngày/25℃, nhiệt độ thấp (không dưới 5℃) có thể kéo dài để có được hiệu quả sơn lý tưởng.
Tiêu chuẩn thực hiện: GB18582-2020 "Giới hạn các chất độc hại trong sơn tường cho xây dựng".
Quy cách sản phẩm: 20KG/thùng.
Thời hạn sử dụng: xem nhãn sản phẩm.
Mã sản phẩm | LNYA019 |
Loại sản phẩm | Sơn kết cấu Đá màu |
Nguyên liệu chính | Đất tảo cát, Polymer Acrylic, nano titanium dioxide, graphene;Cát thạch anh |
Ngoại hình | Bột màu trắng |
Trạng thái | Không vón cục, Dạng bột |
Hàm lượng chất rắn | 100% |
Tỷ trọng | 0.6g/ml±0.05% |
Màu sắc | Trắng |
Độ bóng | ≤60° |
Tỷ lệ tương phản | ≥0.95 |
Kháng kiềm (24 giờ) | Không có bất thường trong lớp phủ |
Độ ổn định (-5C) | Không bị suy giảm |
Khả năng chống chà xát | ≥6000 lần |
Khả năng thi công | Không có trở ngại khi thi công hai lớp |
VOC | Dưới giới hạn phát hiện |
Hàm lượng formaldehyde | Dưới giới hạn phát hiện |
Tổng hàm lượng các dãy benzen | Dưới giới hạn phát hiện |
Tổng hàm lượng chì (Pb) | Dưới giới hạn phát hiện |
Hàm lượng kim loại nặng hòa tan | Dưới giới hạn phát hiện |
Chất tạo màu | Chất tạo màu không chứa chì |
Độ che phủ lý thuyết | 1㎡/3KG/3 lần |
Tỷ lệ pha loãng | Có thể pha loãng với không quá 25% nước sạch |
Thời gian khô | Thời gian khô bề mặt ≤6 giờ |
Thời gian bảo dưỡng | 7 ngày/25℃, kéo dài ở nhiệt độ thấp (không dưới 5℃) |
Tiêu chuẩn thực hiện | GB18582-2020 "Giới hạn các chất độc hại trong sơn tường cho xây dựng" |
Quy cách sản phẩm | 20KG/thùng |
Thời hạn sử dụng | 24 tháng |
Bảo quản | Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh sương giá và ánh nắng mặt trời, nhiệt độ 5℃~35℃. |
Phương pháp thi công | Thi công bằng bay |
Tỷ lệ làm sạch formaldehyde | ≥90% |